Có 2 kết quả:
步搖 bù yáo ㄅㄨˋ ㄧㄠˊ • 步摇 bù yáo ㄅㄨˋ ㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dangling ornament worn by women
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dangling ornament worn by women
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0