Có 2 kết quả:

步搖 bù yáo ㄅㄨˋ ㄧㄠˊ步摇 bù yáo ㄅㄨˋ ㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dangling ornament worn by women

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0